Từ "lưỡi trai" trong tiếng Việt có nghĩa là phần nhô ra, thường có hình dạng giống như lưỡi của một chiếc trai (con sò). Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ phần vành (hay còn gọi là "lưỡi") của mũ, đặc biệt là mũ lưỡi trai. Đây là một loại mũ có vành rộng, thường được sử dụng để che nắng.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Khi đi biển, tôi thường chọn một chiếc mũ lưỡi trai có lưỡi rộng để che nắng."
"Mũ lưỡi trai không chỉ có tác dụng che nắng mà còn là một phụ kiện thời trang rất được ưa chuộng."
Biến thể của từ:
Mũ lưỡi trai: từ này thường được dùng để chỉ loại mũ có lưỡi trai.
Lưỡi: có thể dùng để chỉ những phần nhô ra khác, nhưng trong ngữ cảnh này, nó thường đi kèm với từ "trai".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mũ nón: có thể sử dụng để chỉ những loại mũ khác nhau, nhưng không nhất thiết phải có lưỡi trai.
Mũ che nắng: là một cụm từ chỉ chung cho các loại mũ có tác dụng che nắng, nhưng không nhất thiết phải là mũ lưỡi trai.
Các nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lưỡi trai", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thời trang và phụ kiện.